Có 2 kết quả:
寡头政治 guǎ tóu zhèng zhì ㄍㄨㄚˇ ㄊㄡˊ ㄓㄥˋ ㄓˋ • 寡頭政治 guǎ tóu zhèng zhì ㄍㄨㄚˇ ㄊㄡˊ ㄓㄥˋ ㄓˋ
guǎ tóu zhèng zhì ㄍㄨㄚˇ ㄊㄡˊ ㄓㄥˋ ㄓˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
oligarchy
Bình luận 0
guǎ tóu zhèng zhì ㄍㄨㄚˇ ㄊㄡˊ ㄓㄥˋ ㄓˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
oligarchy
Bình luận 0